Nghiên cứu về phí và chất lượng dịch vụ công cộng chung cư trung cấp tại TP. Hồ Chí Minh (trường hợp chung cư Phúc Thịnh, Cao Đạt, quận 5; chung cư Fortuna, Vườn Lài, quận Tân Phú; chung cư SunView, đường Cây Keo, quận Thủ Đức) : (Record no. 33603)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01270nam a2200253 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115134.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2013 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 711 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hồng Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu về phí và chất lượng dịch vụ công cộng chung cư trung cấp tại TP. Hồ Chí Minh (trường hợp chung cư Phúc Thịnh, Cao Đạt, quận 5; chung cư Fortuna, Vườn Lài, quận Tân Phú; chung cư SunView, đường Cây Keo, quận Thủ Đức) : |
Remainder of title | công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 73 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chung cư trung cấp |
General subdivision | Dịch vụ công cộng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lê Minh Tâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quản, Trần Thị Ngọc Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Thanh Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Như Ý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Chí Tâm, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 711 NGH305C | DTH00452 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00453 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |