Thực trạng không gian sinh hoạt cộng đồng tại các chung cư tái định cư trên địa bàn quận 9, TP. Hồ Chí Minh : (Record no. 33604)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00995nam a2200217 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115135.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2013 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 711 |
Item number | TH552T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng không gian sinh hoạt cộng đồng tại các chung cư tái định cư trên địa bàn quận 9, TP. Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chung cư tái định cư |
General subdivision | Không gian sinh hoạt cộng đồng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Tấn Phát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hải Nguyên, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 711 TH552T | DTH00454 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00455 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |