Những khó khăn khi tiếp cận các dịch vụ cơ bản ở đô thị của nhóm cư dân chưa có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 33618)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00983nam a2200217 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115136.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2007 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 307.76 |
Item number | NH556K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thanh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những khó khăn khi tiếp cận các dịch vụ cơ bản ở đô thị của nhóm cư dân chưa có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ: 60.31.30 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Xã hội học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ-- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội đô thị |
General subdivision | Dịch vụ cơ bản |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hộ khẩu |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Minh, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 NH556K | DTH00471 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Luận án, luận văn |