Nghiên cứu xác lập các giải pháp để hình thành và khai thác có hiểu quả hệ thống các tuor, tuyến, điểm du lịch nhằm thu phí khách đến Đà Lạt - Lâm Đồng : (Record no. 33622)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00873nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115137.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2008 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.97 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Duy Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xác lập các giải pháp để hình thành và khai thác có hiểu quả hệ thống các tuor, tuyến, điểm du lịch nhằm thu phí khách đến Đà Lạt - Lâm Đồng : |
Remainder of title | đề tài NCKH cấp tỉnh năm 2008 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 34 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa Du lịch |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đề tài NCKH cấp tỉnh năm 2008- Trường Đại học Đà Lạt. TP. Đà Lạt, 2008 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Du lịch |
General subdivision | Giải pháp phát triển |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Đà Lạt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Duy Liên, |
Relator term | chủ nhiệm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 915.97 NGH305C | DTH00475 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |