Những chuyển biến trong văn hóa tiêu dùng của cư dân đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh qua khảo sát chợ truyền thống và siêu thị tại thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 33626)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01074nam a2200217 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115137.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2004 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09597 |
Item number | NH556C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Tố Uyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những chuyển biến trong văn hóa tiêu dùng của cư dân đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh qua khảo sát chợ truyền thống và siêu thị tại thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ: 60.31.70 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Văn hóa học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa tiêu dùng |
General subdivision | Cư dân đô thị |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chợ truyền thống |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thu Lương, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 306.09597 NH556C | DTH00479 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Luận án, luận văn |