Sự thích ứng cuộc sống mới của người dân tái định cư dưới tác động của quá trình quy hoạch các khu công nghiệp (điển cứu tại các khu tái định cư Hiệp Phước I, Hiệp Phước II và Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai) : (Record no. 33631)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00967nam a2200181 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2007 xx |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xx |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 307.76 |
Item number | S550T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự thích ứng cuộc sống mới của người dân tái định cư dưới tác động của quá trình quy hoạch các khu công nghiệp (điển cứu tại các khu tái định cư Hiệp Phước I, Hiệp Phước II và Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai) : |
Remainder of title | công trình NCKHSV cấp trường năm 2007 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 113 tr. |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Khoa học Đô thị học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Công trình NCKHSV cấp trường - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tái định cư |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Đồng Nai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 S550T | DTH00484 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |