Đời sống xã hội của thanh niên nhập cư lao động phổ thông tại các cơ sở sản xuất nhỏ ở Tp. Hồ Chí Minh - thực trạng và giải pháp (báo cáo nghiệm thu) : (Record no. 33645)

000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a2200217 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210311115139.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2010 xx |||||||||||||||||vie|d
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xx
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.242
Item number Đ462S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thanh Thôi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đời sống xã hội của thanh niên nhập cư lao động phổ thông tại các cơ sở sản xuất nhỏ ở Tp. Hồ Chí Minh - thực trạng và giải pháp (báo cáo nghiệm thu) :
Remainder of title đề tài NCKH cấp sở
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114 tr.
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trungt âm phát triển khoa học và công nghệ trẻ thành đoàn TP.HCM
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đề tài NCKH cấp sở - Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2005
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thanh niên nhập cư
General subdivision Đời sống văn hóa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lao động nhập cư
General subdivision Thanh niên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thanh Thôi,
Relator term chủ nhiệm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
-- Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021 305.242 Đ462S DTH00498 11/03/2021 11/03/2021 Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo

Powered by Koha