Kỷ yếu hội thảo: Kinh nghiệm quốc tế và trong nước về nghiên cứu, ứng dụng nhằm cung cấp nước sạch cho người dân khuyến nghị cho thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2019-2035 (Record no. 33783)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00666nam a2200169 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2019 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 628.1028 |
Item number | K600Y |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo: Kinh nghiệm quốc tế và trong nước về nghiên cứu, ứng dụng nhằm cung cấp nước sạch cho người dân khuyến nghị cho thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2019-2035 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | UBND TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 319 tr. |
Dimensions | 29 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nước sạch |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | UBND TP. HCM |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 628.1028 K600Y | DTH00674 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |