Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : (Record no. 33803)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00829nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2017 vm |||||||||||||||||vie|d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045870808 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.59779 |
Item number | TR561Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Minh Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : |
Remainder of title | lịch sử và truyền thống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 412 tr. |
Dimensions | 24 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Universities and colleges |
Geographic subdivision | Vietnam |
-- | Ho Chi Minh City |
General subdivision | History |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trường đại học và cao đẳng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
General subdivision | Lịch sử |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 378.59779 TR561Đ | DTH00703 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00704 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | |||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00705 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | |||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00706 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |