Kỷ yếu hội thảo: Môi trường sinh thái nhân văn và giáo dục môi trường trong quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa, mở của vùng kinh tế trọng điểm phía nam (Record no. 33815)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00836nam a2200217 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2006 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
Item number | K600Y |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo: Môi trường sinh thái nhân văn và giáo dục môi trường trong quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa, mở của vùng kinh tế trọng điểm phía nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐH KHXH&VN TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 109 tr. |
Dimensions | 29 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường sinh thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đô thị hóa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghiệp hóa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường ĐH KHXH&VN, ĐH quốc gia TP.HCM |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm Môi trường Sinh thái Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 363.7 K600Y | DTH00719 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00720 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |