Dân cư đô thị ở Việt Nam: Định nghĩa, phân bố và phát triển trong giai đoạn từ 1979 đến 1999 (Xử lý số liệu thống kê và bản đồ theo kết quản Tổng điều tra dân số toàn quốc năm 1999) (Record no. 33870)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00670nam a2200181 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2007 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 307.76 |
Item number | D121C |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dân cư đô thị ở Việt Nam: Định nghĩa, phân bố và phát triển trong giai đoạn từ 1979 đến 1999 (Xử lý số liệu thống kê và bản đồ theo kết quản Tổng điều tra dân số toàn quốc năm 1999) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | IMV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 60 tr. |
Dimensions | 27 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lưu hành nội bộ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân cư đô thị |
Geographic subdivision | Việt Nam |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | IMV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 D121C | DTH00798 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |