Xây dựng đô thị: Đối chiếu phương pháp, công cụ lập và thực hiện quy hoạch đô thị ở Pháp và Việt Nam - Tổng hợp kinh nghiệm trong quá trình hợp tác giữa các địa phương của Pháp và Việt Nam (Record no. 33879)

000 -LEADER
fixed length control field 00714nam a2200181 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210311115209.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2014 vm |||||||||||||||||vie|d
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 711
Item number X126D
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng đô thị: Đối chiếu phương pháp, công cụ lập và thực hiện quy hoạch đô thị ở Pháp và Việt Nam - Tổng hợp kinh nghiệm trong quá trình hợp tác giữa các địa phương của Pháp và Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 tr.
Dimensions 24 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy hoạch đô thị
Geographic subdivision Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy hoạch đô thị
Geographic subdivision Pháp
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element PADDI, IMV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
-- Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021 711 X126D DTH00817 11/03/2021 11/03/2021 Sách

Powered by Koha