Một số vấn đề về văn hoá tộc người ở Nam Bộ và Đông Nam Á (Record no. 33881)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00841nam a2200241 u 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140326s2003 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.89592 |
Cutter | M458S |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306 |
Cutter | M458S |
Ấn bản | 14 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Ngô, Văn Lệ |
Cụm từ đi kèm với tên | Pgs.Ts |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Một số vấn đề về văn hoá tộc người ở Nam Bộ và Đông Nam Á |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Văn Lệ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 294 tr. |
Kích thước | 19 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tộc người |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hoá dân tộc |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Dân tộc học |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đông Nam Á |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Việt Nam |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nam Bộ |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tộc người |
Đề mục con chung | Văn hóa tộc người |
Đề mục con địa lý | Nam Bộ, Đông Nam Á |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hóa tộc người |
Đề mục con chung | Giao lưu văn hóa |
Đề mục con địa lý | Đông Nam Á |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_895920000000000_M458S |
-- | 18456 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_000000000000000_M458S |
-- | 23307 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 303_489590000000000_M458S |
-- | 25257 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 303_489590000000000_M458S |
-- | 25376 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 303_489590000000000_M458S |
-- | 25377 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 303_489590000000000_M458S |
-- | 25378 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306 M458S | ĐNV546 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 303.48959 M458S | NH97 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 303.48959 M458S | VV73a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 303.48959 M458S | VV73b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 303.48959 M458S | VV73c | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 305.89592 M458S | DTH00820 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |