Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : (Record no. 33914)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00859nam a2200205 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115213.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2005 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.704 |
Item number | C514K |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : |
Remainder of title | kỷ yếu Hội thảo Khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005 ) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH quốc gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1291 tr. |
Dimensions | 27 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vietnam |
General subdivision | History |
Chronological subdivision | 1954-1975 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vietnam |
General subdivision | Politics and government |
Chronological subdivision | 1954-1975 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam |
General subdivision | Chính trị và chính quyền |
Chronological subdivision | 1954-1975 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam |
General subdivision | Lịch sử |
Chronological subdivision | 1954-1975 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 959.704 C514K | DTH00856 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |