Phong trào chống phá bình định nông thôn ở Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (giai đoạn 1969-1972) (Record no. 33977)

000 -LEADER
fixed length control field 00753nam a2200229 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210311115221.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2000 vm |||||||||||||||||vie|d
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7043
Item number PH431T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Minh Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phong trào chống phá bình định nông thôn ở Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (giai đoạn 1969-1972)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội Nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.
Dimensions 20 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
Geographic subdivision Việt Nam
Chronological subdivision 1969-1972
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Mỹ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông thôn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nam Bộ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bình Định
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type
-- Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021 959.7043 PH431T DTH00920 11/03/2021 11/03/2021 Sách
        Không cho mượn Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Đô thị học 11/03/2021   DTH00921 11/03/2021 11/03/2021 Sách

Powered by Koha