Các tổ chức kinh tế trong "Nền kinh tế toàn cầu hóa" & tương lai của "Thế giới nghèo" (Record no. 33996)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00771nam a2200241 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210311115223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2004 vm |||||||||||||||||vie|d |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.412 |
Item number | C101T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Nhu, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các tổ chức kinh tế trong "Nền kinh tế toàn cầu hóa" & tương lai của "Thế giới nghèo" |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219 tr. |
Dimensions | 21 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toàn cầu hoá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế thế giới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế chính trị học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Nhật Quang |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đức Kinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thiều |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Ngọc Phúc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | |
-- | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 335.412 C101T | DTH00945 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | DTH00946 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |