Kinh Phật cho người mới bắt đầu / (Record no. 34152)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00465nam a2200145 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210510141038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210510s2014 xx |||||||||||||||||fre|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 294.3 |
Item number | K312P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sa Môn Thích Nhật Từ (soạn dịch) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh Phật cho người mới bắt đầu / |
Statement of responsibility, etc. | Sa Môn Thích Nhật Từ (soạn dịch) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tủ sách đạo Phật ngày nay |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 294.3 K312P | 201500000132 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách |