La vidéo en classe de langue / (Record no. 34318)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00285nam a2200109 u 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 210510s1993 xx ||||||||||||||||| |d |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 407 |
Cutter | V654 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Carmen Compte |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | La vidéo en classe de langue / |
Thông tin trách nhiệm | Carmen Compte |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Hachette, |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_000000000000000_V654 |
-- | 18958 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_V654 |
-- | 18992 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 407 V654 | 201500000326 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 407.1 V654 | 201500000360 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách |