Studio 100 (niveau 2): cahier d'exercices / (Record no. 34541)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00474nam a2200121 u 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 210510s2002 xx ||||||||||||||||| |d |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 448.4 |
Cutter | S933 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Christine Lavenne;Évelyne Bérard;Gilles Breton;Yves Canier;Christine Tagliante |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Studio 100 (niveau 2): cahier d'exercices / |
Thông tin trách nhiệm | Christine Lavenne; Évelyne Bérard; Gilles Breton; Yves Canier; Christine Tagliante |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Méthode de français |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Didier, |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 448_300000000000000_S933 |
-- | 19198 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 448_300000000000000_S933 |
-- | 19199 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 448_300000000000000_S933 |
-- | 19200 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 448_300000000000000_S933 |
-- | 19201 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 448_400000000000000_S933 |
-- | 19260 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 448.3 S933 | 201500000567 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 448.3 S933 | 201500000568 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 448.3 S933 | 201500000569 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 448.3 S933 | 201500000570 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 448.4 S933 | 201500000629 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách |