Le roman de la momie / (Record no. 34563)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00350nam a2200133 u 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 210510s1966 xx ||||||||||||||||| |d |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 448.6 |
Cutter | R758 |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 843.8 |
Cutter | R758 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Théophile Gautier |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Le roman de la momie / |
Thông tin trách nhiệm | Théophile Gautier |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gautier |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Garnier Flammarion, |
Năm xuất bản/phát hành | 1966 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 448_600000000000000_R758 |
-- | 19326 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 843_800000000000000_R758 |
-- | 20118 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 448.6 R758 | 201500000695 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 843.8 R758 | 201500001489 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách |