Le roman français contemporain / (Record no. 35158)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00486nam a2200121 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210510141309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210510s2007 xx ||||||||||||||||| |d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 843.920 |
Item number | R758 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thierry Guichard/Christine Jérusalem/Boniface Mongo-Mboussa/Delphine Peras/Dominique Rabaté |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Le roman français contemporain / |
Statement of responsibility, etc. | Thierry Guichard/Christine Jérusalem/Boniface Mongo-Mboussa/Delphine Peras/Dominique Rabaté |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | CULTURESFRANCE, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 843.920 R758 | 201500001547 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 843.920 R758 | 201500001548 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 843.920 R758 | 201500001549 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 843.920 R758 | 201500001550 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 843.920 R758 | 201500001551 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 843.920 R758 | 201500001552 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Sách |