Jean-Luc Lagarce / (Record no. 35319)

000 -LEADER
fixed length control field 00313nam a2200121 u 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210510141329.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210510s2005 xx ||||||||||||||||| |d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 928
Item number J432
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jean-Pierre Thibaudat
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Jean-Luc Lagarce /
Statement of responsibility, etc. Jean-Pierre Thibaudat
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. ADPF,
Date of publication, distribution, etc. 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp 10/05/2021 928 J432 201500001744 10/05/2021 10/05/2021 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp 10/05/2021 928 J432 201500001745 10/05/2021 10/05/2021 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp 10/05/2021 928 J432 201500001746 10/05/2021 10/05/2021 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Pháp 10/05/2021 928 J432 201500001747 10/05/2021 10/05/2021 Sách

Powered by Koha