Nghiên cứu sử dụng một số giới từ định vị không gian trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Việt / (Record no. 35541)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00446nam a2200133 u 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210510141354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210510s2014 xx ||||||||||||||||| |d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 400 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thị Bích Thy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu sử dụng một số giới từ định vị không gian trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Thị Bích Thy và nhóm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | ĐHKHXH&NV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Đề tài NCKH |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 400 NGH305C | 201500002000 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Đề tài NCKH | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Pháp | 10/05/2021 | 400 NGH305C | 201500002001 | 10/05/2021 | 10/05/2021 | Đề tài NCKH |