Tuyến điểm du lịch Việt Nam (Record no. 35901)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00664nam a22002057a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 211005s2017 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040039538 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 915.97 |
Cutter | T527Đ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Bùi, Thị Hải Yến |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 499 tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Du lịch sinh thái |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Địa lý và du lịch |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn hóa |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vietnam |
Đề mục con chung | Civilization |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Description and travel |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_T527Đ |
-- | 21050 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_T527Đ |
-- | 21051 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_T527Đ |
-- | 21052 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_T527Đ |
-- | 21053 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_T527Đ |
-- | 21054 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_T527Đ |
-- | 21055 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch | 05/10/2021 | 915.97 T527Đ | 200310000030 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | |||||
Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch | 05/10/2021 | 915.97 T527Đ | 200310000032 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | |||||
Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch | 05/10/2021 | 915.97 T527Đ | 200310000033 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | |||||
Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch | 05/10/2021 | 915.97 T527Đ | 200310000034 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | |||||
Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch | 05/10/2021 | 915.97 T527Đ | 200310000031 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | |||||
Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch | 05/10/2021 | 915.97 T527Đ | 200310000035 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |