Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng nam bộ (Record no. 35951)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00985nam a22002417a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005160445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978604730218 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.9164095977 |
Item number | NH121D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Trâm, |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng nam bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 422 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tài nguyên biển |
General subdivision | Khía cạnh kinh tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảo (Địa lý) |
Geographic subdivision | Việt Nam |
General subdivision | Chiến lược phát triển |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Biển |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Nam Bộ |
General subdivision | Chiến lược phát triển |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bờ biển |
Geographic subdivision | Việt Nam |
General subdivision | Quản lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Nam Tiến, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hoàng Đại Long, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Hòa, |
Relator term | biên soạn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Du lịch | 05/10/2021 | 333.9164095977 NH121D | 200340000083 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |