Di sản văn hóa Hội An nhìn lại một chặng đường (Record no. 36118)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00572nam a22001817a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005160504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.0959752 |
Item number | D300S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Di sản văn hóa Hội An nhìn lại một chặng đường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Quảng Nam : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 137 tr. ; |
Dimensions | 25 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | VHVN200 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Di sản văn hóa |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Hội An |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm Quản lý bảo tồn di tích Hội An |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.0959752 D300S | 202510000140 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |