Nếp sống thị dân ở Thành phố Chí Minh (Record no. 36132)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00669nam a22002057a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 211005s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.09597 |
Cutter | N257S |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 307.76 |
Cutter | N257S |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Sỹ Nồng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nếp sống thị dân ở Thành phố Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 142 tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | VHVN219 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | VHVN220 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Xã hội học đô thị |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đô thị Việt Nam |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Thành phố hà Chí Minh (Việt Nam) |
Đề mục con chung | Đời sống xã hội và phong tục |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đinh, Phương Duy |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760000000000000_N257S |
-- | 17681 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760000000000000_N257S |
-- | 17682 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_N257S |
-- | 21284 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_N257S |
-- | 21285 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.09597 N257S | 202510000154 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.09597 N257S | 202510000155 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 N257S | DTH00029 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Đô thị học | 11/03/2021 | 307.76 N257S | DTH00030 | 11/03/2021 | 11/03/2021 | Sách |