Cao Huy Đỉnh - bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh (đợt một - năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam, Người anh hùng làng dóng, Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ (Record no. 36288)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00791nam a22001937a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005160523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005s1998 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.209597 |
Item number | C108H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Huy Đỉnh. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cao Huy Đỉnh - bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh (đợt một - năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam, Người anh hùng làng dóng, Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 830 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | VNLK079 |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Huy Chú |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhà nghiên cứu văn học |
Geographic subdivision | Việt Nam |
General subdivision | Giải thưởng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 398.209597 C108H | 202510000311 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |