Chuyện Đông chuyện Tây. (Record no. 36357)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00485nam a22001817a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005160531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005s1999 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001 |
Item number | CH527Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An Chi. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện Đông chuyện Tây. |
Number of part/section of a work | T3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | VHTG056 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học thường thức |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kiến thức phổ thông |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 001 CH527Đ | 202510000382 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |