Korea xưa và nay : (Record no. 36375)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00562nam a22001937a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005160533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005s2002 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 951.95 |
Item number | K400R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lee, Ki Baik. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Korea xưa và nay : |
Remainder of title | lịch sử Hàn Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 558 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | VHTG081 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử Hàn Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Anh Minh, |
Relator term | dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Ngọc Dũng, |
Relator term | hiệu đính. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 951.95 K400R | 202510000400 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |