Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc (Record no. 36396)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00622nam a22001937a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 211005s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.85 |
Cutter | S550B |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 260 tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | VHTG112 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Gia đình |
Đề mục con địa lý | Hàn Quốc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hà, Thị Thu Thủy, |
Thông tin trách nhiệm | dịch. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lưu, Thụy Tố Lan, |
Thông tin trách nhiệm | dịch. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm, Quỳnh Giang, |
Thông tin trách nhiệm | dịch. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng, Văn Việt, |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | TS., |
Thông tin trách nhiệm | hiệu đính. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lý, Kính Hiền, |
Thông tin trách nhiệm | hiệu đính. |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_850000000000000_S550B |
-- | 21550 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_850000000000000_S550B |
-- | 21551 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.85 S550B | 202510000421 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.85 S550B | 202510000422 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |