Coffee in Vietnam's central highlands: Historical, Anthropological and Economic Perspectives (Record no. 36575)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00804nam a22002417a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141204s2007 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 641.3 |
Cutter | C674 |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.3 |
Ấn bản | 14 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Thanh, Phan |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Coffee in Vietnam's central highlands: Historical, Anthropological and Economic Perspectives |
Thông tin trách nhiệm | Thanh Phan, H'Wen Niê K'Dăm, Ikemoto Yukio |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Vietnam National University HoChiMinh City Press , |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 137 p. ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | NVTA044 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Coffee industry |
Đề mục con chung | Social aspects |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ethnic minority |
Đề mục con địa lý | Lam Dong |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | coffee production |
Đề mục con địa lý | Vietnam |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Development History |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | H'Wen, Niê K'Dăm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ikemoto, Yukio |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_C674 |
-- | 21737 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_300000000000000 |
-- | 23770 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_300000000000000 |
-- | 23771 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.3 | AL110a | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 306.3 | AL110b | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 641.3 C674 | 202510000608 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |