Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Phát huy giá trị văn hóa trong xây dựng và phát triển kinh tế-xã hội của huyện Cần Đước-Long An (Record no. 36694)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00737nam a22002057a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005160608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005s2020 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306 |
Item number | PH110H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Phát huy giá trị văn hóa trong xây dựng và phát triển kinh tế-xã hội của huyện Cần Đước-Long An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Long An : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Cần Đước-Long An, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 205 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Long An |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cần Đước |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ĐHQG TPHCM UBND tỉnh Long An |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường ĐHKHXH&NV UBND huyện Cần Đước |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306 PH110H | 202510001137 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306 PH110H | 202510001138 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306 PH110H | 202510001139 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |