Jain Archaeolohical Sites Outside India (Record no. 36719)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00358nam a22001457a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005160611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005s2013 ii |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | ii |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 954 |
Item number | J25 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Jain Archaeolohical Sites Outside India |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New Delhi, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 109 tr. ; |
Dimensions | 23 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | History |
Geographic subdivision | India |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 954 J25 | 202510001166 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 954 J25 | 202510001167 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |