Một số vấn đề ngôn ngữ trong thời kỳ toàn cầu hóa (trường hợp tiếng Indonesia và tiếng Việt) : (Record no. 36737)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00945nam a2200229 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041025s2004 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 401.4 |
Item number | M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quỳnh Như |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề ngôn ngữ trong thời kỳ toàn cầu hóa (trường hợp tiếng Indonesia và tiếng Việt) : |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Quỳnh Như ; Lê Trung Hoa hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | LVTS 007 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Indonesia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Trung Hoa, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | Hướng dẫn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 401.4 M458S 2004 | 202520000677 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |