Chữ "nghĩa" trong văn hóa dân gian Việt Nam nhìn từ ca dao, tục ngữ : (Record no. 36858)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01006nam a2200241 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100723s2010 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.209597 |
Item number | CH550N |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trọng Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chữ "nghĩa" trong văn hóa dân gian Việt Nam nhìn từ ca dao, tục ngữ : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Trọng Hiếu ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 121 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | 1 CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | LVTS 145 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 73-79. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa dân gian |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ca dao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tục ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hiệu, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 398.209597 CH550N 2010 | 202520000815 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |