Đời sống văn hóa của cư dân miệt vườn tỉnh Bến Tre : (Record no. 37022)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01033nam a2200217 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160104s2015 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.09597 |
Item number | Đ462S |
Edition number | 23 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Thoại |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đời sống văn hóa của cư dân miệt vườn tỉnh Bến Tre : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Ngọc Thoại ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | LVTS 299 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 134-139. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bến Tre (Việt Nam) |
General subdivision | Đời sống xã hội và tập quán. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bến Tre (Việt Nam) |
General subdivision | Đời sống văn hóa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cư dân miệt vườn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý, Tùng Hiếu, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 398.09597 Đ462S 2015 | 202520000969 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |