Giáo dục đa văn hóa trong nhà trường Đại học Việt Nam thời đại toàn cầu hóa : (Record no. 37033)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01012nam a2200205 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160915s2016 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.117 |
Item number | GI108D |
Edition number | 23 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Mộng Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo dục đa văn hóa trong nhà trường Đại học Việt Nam thời đại toàn cầu hóa : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ: 62.31.70.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Mộng Hà ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 248 tr., phụ lục tr. 220-248 ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | LATS 015 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 201-219 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đại học |
General subdivision | Giáo dục đa văn hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Multicultural education |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thu Hiền, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 370.117 GI108D 2016 | 202520001042 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |