000 -LEADER |
fixed length control field |
01246nam a2200241 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171012s2017 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.09597 |
Item number |
B305Đ |
Edition number |
23 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biến đổi đời sống văn hóa của cư dân xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre dưới tác động du lịch : |
Remainder of title |
luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Thảo ; Ngô Thanh Loan hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. |
2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122 tr., phụ lục 40 tr. ; |
Dimensions |
30 cm. + |
Accompanying material |
CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
LVTS 335 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.118-122. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bến Tre (Việt Nam) |
General subdivision |
Đời sống xã hội và tập quán. |
Source of heading or term |
btdcdtvkhth |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bến Tre (Việt Nam) |
General subdivision |
Đời sống văn hóa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống văn hóa tinh thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời sống văn hóa vật chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cư dân xã Tân Thạch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thanh Loan, |
Titles and other words associated with a name |
TS., |
Relator term |
hướng dẫn. |