Phát huy di sản văn hóa Hồ Chí Minh qua hoạt động của bảo tàng Hồ Chí Minh chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 37065)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01055nam a2200205 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171212s2017 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09597 |
Item number | PH110H |
Edition number | 23 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát huy di sản văn hóa Hồ Chí Minh qua hoạt động của bảo tàng Hồ Chí Minh chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Kim Liên ; Nguyễn Thị Hoa Xinh hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 140 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | LVTS 345 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 120-123. |
610 24 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bảo tàng Hồ Chí Minh |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Di sản văn hóa Hồ Chí Minh. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoa Xinh, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.09597 PH110H 2017 | 202520001015 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |