Hoạt động phục vụ giải trí công cộng của các đơn vị sự nghiệp văn hóa công lập tại Thành phố Hồ Chí Minh (Trường hợp bảo tàng, nhà hát, trung tâm văn hóa) : (Record no. 37093)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01261nam a2200265 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200317s2019 vm||||||||||||||||||vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306 |
Item number | H411Đ |
Edition number | 23 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Đăng Khoa. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động phục vụ giải trí công cộng của các đơn vị sự nghiệp văn hóa công lập tại Thành phố Hồ Chí Minh (Trường hợp bảo tàng, nhà hát, trung tâm văn hóa) : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 62317001 / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Đăng Khoa ; Đỗ Ngọc Anh, Trận Ngọc Khánh hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 254 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | LATS 027 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 170-180. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Tp. Hồ Chí Minh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải trí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa công lập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo tàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà hát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung tâm văn hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Ngọc Anh, |
Titles and other words associated with a name | GS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Khánh, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306 H411Đ 2019 | 202520001054 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |