Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, sinh thái với phát triển du lịch ở Hội An : (Record no. 37106)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01141nam a2200217 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210224s2021 vm|||||||||||||00|0|vie|d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.4791 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Ngọc Uyển. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, sinh thái với phát triển du lịch ở Hội An : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 9229040 / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Ngọc Uyển ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 185 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | 1CD-ROM(4 ¾ in.), 1 bản tóm tắt luận án. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2021. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 178-185. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Travel |
Geographic subdivision | Vietnam |
-- | Quang Nam |
General subdivision | Economic aspects. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ecotourism |
Geographic subdivision | Vietnam |
-- | Quang Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Du lịch |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Quảng Nam |
General subdivision | Khía cạnh kinh tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Du lịch sinh thái |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Quảng Nam. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Quốc Thắng, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 338.4791 D6311U 2021 | 202520001199 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |