Yếu tố phụ hệ trong hôn nhân của người Stiêng ở Phước Long, Bình Phước : (Record no. 37115)

000 -LEADER
fixed length control field 01340nam a2200241 a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210505s2020 vm||||||||||||000|0|vie|d
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 392.508995932
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Điểu, Điều.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Yếu tố phụ hệ trong hôn nhân của người Stiêng ở Phước Long, Bình Phước :
Remainder of title luận văn Thạc sĩ : 8229040 /
Statement of responsibility, etc. Điểu Điều ; Buôn Krông Tuyết Nhung hướng dẫn.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130 tr. ;
Dimensions 30 cm. +
Accompanying material CD-ROM.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Văn hóa học.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 121-130.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hôn nhân
Geographic subdivision Việt Nam
-- Bình Phước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lễ cưới và phong tục
Geographic subdivision Việt Nam
-- Bình Phước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Stiêng (Dân tộc Đông Nam Á)
Geographic subdivision Việt Nam
-- Bình Phước
General subdivision Đời sống xã hội và tập quán.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Stiêng (Dân tộc Đông Nam Á)
Geographic subdivision Việt Nam
-- Bình Phước
General subdivision Văn hóa dân gian.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tộc người thiểu số
Geographic subdivision Việt Nam
-- Bình Phước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa dân gian
Geographic subdivision Việt Nam
-- Bình Phước.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Buôn Krông, Tuyết Nhung
Titles and other words associated with a name PGS.TS.,
Relator term hướng dẫn.
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Văn hóa học 05/10/2021 392.508995932 Y259T 2020 202520001072 05/10/2021 05/10/2021 Luận án, luận văn

Powered by Koha