Văn hóa ẩm thực trong khai thác du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 37121)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01049nam a2200217 a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210511s2020 vm||||||||||||000|0|vie|d |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 394.1209597 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mỹ Ngọc. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hóa ẩm thực trong khai thác du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 8229040 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ; Phạm Thị Thúy Nguyệt hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. + |
Accompanying material | CD-ROM. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Văn hóa học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo tr. 89-91. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa ẩm thực |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Cần Thơ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa dân gian |
General subdivision | Ẩm thực |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Cần Thơ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khai thác du lịch |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Cần Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thúy Nguyệt, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Việt Nam học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 394.1209597 V115H 2020 | 202520001193 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Luận án, luận văn |