Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX/ (Record no. 37412)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00479nam a22001577a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211109113942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211109s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 891.709 |
Item number | T309T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Phương Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX/ |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Phương Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc. | Phương Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190 tr. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu thuyết Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nga | 09/11/2021 | 891.709 T309T | 201410000285 | 09/11/2021 | 09/11/2021 | Sách |