Đạo Tứ ân hiếu nghĩa của người Việt Nam Bộ : (Record no. 38053)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00725nam a2200193 p 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140325s1999 vm vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 200.9 |
Cutter | Đ108T |
Ấn bản | 14 ed. |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 299.5597 |
Cutter | Đ108T |
Ấn bản | 14 ed. |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đinh, Văn Hạnh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đạo Tứ ân hiếu nghĩa của người Việt Nam Bộ : |
Phần còn lại của nhan đề | 1867 - 1975 / |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Văn Hạnh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ, |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 356 tr. ; |
Kích thước | 20 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tôn giáo |
Đề mục con chung | Đạo tứ ân hiếu nghĩa |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo tứ ân hiếu nghĩa |
Đề mục con chung | Người Việt |
Đề mục con địa lý | Nam Bộ |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tôn giáo bản địa |
Đề mục con chung | Người Việt |
Đề mục con địa lý | Nam Bộ |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đạo Tứ ân hiếu nghĩa |
Đề mục con địa lý | Nam Bộ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 299_559700000000000_Đ108T |
-- | 25426 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 200_900000000000000_Đ108T |
-- | 25970 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 299.5597 Đ108T | VV156 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 200.9 Đ108T | ĐNV479 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Sách |