Chính sách và phương thức chuyển giao kỹ thuật tiến bộ trong nông nghiệp : (Record no. 38111)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00735nam a2200253 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000109 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143454.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35.000 VNĐ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.185 97 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(1)32 |
Item number | CH312S |
Number source | BBK |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Kim Chung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách và phương thức chuyển giao kỹ thuật tiến bộ trong nông nghiệp : |
Remainder of title | Ở miền núi và trung du phía bắc Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Kim Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miền núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung du |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.