Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : (Record no. 38209)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00693nam a2200229 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL080000118 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080428s2004 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VNĐ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.904 51 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(5T4)-18 |
Item number | Đ309C |
Number source | BBK |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Kim Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : |
Remainder of title | Giai đoạn 1992-2010 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kim Bảo. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Hội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 540 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.