Tộc người và dân tộc học : (Record no. 38229)

000 -LEADER
fixed length control field 00577nam a2200157 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field TVL140001198
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211111143506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141023s xx vie d
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.8
Item number T451N
Edition number 14 ed.
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tộc người và dân tộc học :
Remainder of title Chương Thứ 5 (Phần I) Nội hôn như "Một nhân tố ổn định" tộc người và quần thể /
Statement of responsibility, etc. Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 24 tr. ;
Dimensions 20 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nội hôn
General subdivision Chủng tộc
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học
Topical term following geographic name entry element Di truyền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Báo cáo kết quả nghiên cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhân học 11/11/2021 305.8 T451N PVL26 11/11/2021 11/11/2021 Báo cáo kết quả nghiên cứu

Powered by Koha