Lĩnh vực nghiên cứu nguồn gốc tộc người qua các huyền thoại của các dân tộc Đông Nam Á / (Record no. 38236)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00545nam a2200169 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVL140001203 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211111143507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141023s xx vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | L312V |
Edition number | 14 ed. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Golubel, V.V |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lĩnh vực nghiên cứu nguồn gốc tộc người qua các huyền thoại của các dân tộc Đông Nam Á / |
Statement of responsibility, etc. | V.V Golubev, I.N.Morôzô |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 19 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tộc người |
Geographic subdivision | Đông Nam Á |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo cáo kết quả nghiên cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhân học | 11/11/2021 | 305.8 L312V | PVL57 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Báo cáo kết quả nghiên cứu |